華やぐ
はなやぐ「HOA」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Để trở thành rực rỡ

Bảng chia động từ của 華やぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 華やぐ/はなやぐぐ |
Quá khứ (た) | 華やいだ |
Phủ định (未然) | 華やがない |
Lịch sự (丁寧) | 華やぎます |
te (て) | 華やいで |
Khả năng (可能) | 華やげる |
Thụ động (受身) | 華やがれる |
Sai khiến (使役) | 華やがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 華やぐ |
Điều kiện (条件) | 華やげば |
Mệnh lệnh (命令) | 華やげ |
Ý chí (意向) | 華やごう |
Cấm chỉ(禁止) | 華やぐな |
華やぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 華やぐ
華やか はなやか
màu sắc tươi thắm; lộng lẫy
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
冷やし中華 ひやしちゅうか
mì lạnh Trung hoa.
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
thợ làm đồ gỗ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức