Các từ liên quan tới 若乃花幹士 (初代)
muối (xuất phát từ quan niệm tránh để muối gần người chết) sóng bạc đầu (từ so sánh con sóng tan ra trông như những bông hoa trắng
初花 はつはな ういばな
hoa đầu mùa.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初若菜 はつわかな
first young greens of the year
バラのはな バラの花
hoa hồng.
初富士 はつふじ
gazing at Mount Fuji on New Year's day
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ
乃 の
của