若年性脱毛症
じゃくねんせいだつもうしょう
☆ Danh từ
Chứng rụng tóc sớm

若年性脱毛症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若年性脱毛症
脱毛症 だつもうしょう
chứng hói đầu; tình trạng tóc ngừng phát triển hay rụng
男性型脱毛症 だんせいがただつもうしょう
rụng tóc do nội tiết tố nam, rụng tóc androgen (Androgenetic Alopecia-AGA)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
脱毛症-円形 だつもうしょう-えんけい
Alope-cia Areata
円形脱毛症 えんけいだつもうしょう
chứng hói đầu
年若 としわか
Trẻ; trẻ tuổi
若年 じゃくねん
thanh niên