Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫蘭 しらん
(sự đa dạng đỏ tía (của) cây phong lan)
若紫 わかむらさき
màu hoa cà
蘭月 らんげつ
tháng 7 âm lịch
阿蘭若 あらんにゃ
nơi bị cô lập
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
紫君子蘭 むらさきくんしらん ムラサキクンシラン
hoa thanh anh, hoa huệ sông Nile
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
紫 むらさき
màu tím