Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若本規夫
若夫婦 わかふうふ
vợ chồng trẻ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
若 わか
tuổi trẻ