Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若松文男
若松 わかまつ
cây thông non; cây thông con trang trí vào dịp Năm mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
老若男女 ろうにゃくなんにょ ろうじゃくだんじょ
già trẻ trai gái
男文字 おとこもじ
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi