Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健 けん
sức khỏe
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
林 はやし りん
rừng thưa
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
健実 けんみ
rắn chắc
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực