健者
けんしゃ「KIỆN GIẢ」
Tên vô lại, tên du thủ du thực

健者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健者
健康者 けんこうしゃ
người mạnh khoẻ
健常者 けんじょうしゃ
người mạnh khoẻ; người không bị khuyết tật nào
健聴者 けんちょうしゃ
person with normal hearing (i.e. not deaf), hearing person
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
健康教育者 けんこうきょういくしゃ
nhà giáo dục chăm sóc sức khỏe
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet