Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若柳燕嬢
若い燕 わかいつばめ
phi công trẻ lái máy bay bà già
嬢 じょう
cô gái.
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
鴬嬢 うぐいすじょう
nữ phát thanh viên, người phụ nữ đưa ra thông báo công khai (ví dụ: từ xe vận động tranh cử)
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
老嬢 ろうじょう
người phụ nữ đứng tuổi chưa chồng; lão nương
愛嬢 あいじょう
con gái yêu; con gái rượu.