Kết quả tra cứu 燕
Các từ liên quan tới 燕
燕
つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
「YẾN」
☆ Danh từ
◆ Én; chim én
ツバメ
は
春
に
入
った
兆
しとする
Chim én được coi là tín hiệu của mùa xuân
◆ Yến.

Đăng nhập để xem giải thích
つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
「YẾN」
Đăng nhập để xem giải thích