Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若桜鬼ヶ城
鬼ヶ島 おにがしま
hòn đảo thần thoại (của) những quỷ
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
桜 さくら サクラ
Anh đào
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
ヶ月 かげつ
- những tháng
若 わか
tuổi trẻ
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông