Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若槻尚美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
美しい若者 うつくしいわかしゃ
điển trai.
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
若 わか
tuổi trẻ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống