Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
狭む せばむ
ép vào, kẹt trong
狭義 きょうぎ
nghĩa hẹp
狭小 きょうしょう
chật hẹp; tù túng; cỡ nhỏ