Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本郷 ほんごう
one's hometown
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
郷 ごう きょう
quê hương