Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生若い なまわかい
non trẻ; non nớt
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.