Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若菜 わかな
màu xanh cỏ non
初若菜 はつわかな
first young greens of the year
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
珪素 けいそ
silic (ký hiệu hóa học Si)
珪酸 けいさん ケイさん
silicic acid
珪石 けいせき ケイせき
thạch anh (công thức hóa học SiO2)
珪肺 けいはい ケイはい
silicosis
珪藻 けいそう
tảo cát