Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両肌 りょうはだ
phần da thân trên
親分肌の人 おやぶんはだのひと
có bướu lồi ra
両玉 両玉
Cơi túi đôi
千両 せんりょう
1000 ryou (một đồng tiền xưa của Nhật)
両親 りょうしん ふたおや
bố mẹ
千両箱 せんりょうばこ
hộp đựng tiền kim loại
御両親 ごりょうしん
cha mẹ (của người khác)
ご両親 ごりょうしん
cha mẹ (đáng kính) (của) bạn