若隠居
わかいんきょ「NHƯỢC ẨN CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghỉ hưu sớm

Bảng chia động từ của 若隠居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若隠居する/わかいんきょする |
Quá khứ (た) | 若隠居した |
Phủ định (未然) | 若隠居しない |
Lịch sự (丁寧) | 若隠居します |
te (て) | 若隠居して |
Khả năng (可能) | 若隠居できる |
Thụ động (受身) | 若隠居される |
Sai khiến (使役) | 若隠居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若隠居すられる |
Điều kiện (条件) | 若隠居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 若隠居しろ |
Ý chí (意向) | 若隠居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 若隠居するな |
若隠居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若隠居
隠居 いんきょ
về hưu
楽隠居 らくいんきょ
việc sống ẩn cư nhàn hạ, vui vẻ
隠居する いんきょする
ẩn dật
隠居仕事 いんきょしごと
công việc sau khi nghỉ hưu, công việc được thực hiện bởi một người đã nghỉ hưu mà thu nhập không phải là mối quan tâm chính
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
居 きょ い
residence
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan