楽隠居
らくいんきょ「LẠC ẨN CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc sống ẩn cư nhàn hạ, vui vẻ

Bảng chia động từ của 楽隠居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 楽隠居する/らくいんきょする |
Quá khứ (た) | 楽隠居した |
Phủ định (未然) | 楽隠居しない |
Lịch sự (丁寧) | 楽隠居します |
te (て) | 楽隠居して |
Khả năng (可能) | 楽隠居できる |
Thụ động (受身) | 楽隠居される |
Sai khiến (使役) | 楽隠居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 楽隠居すられる |
Điều kiện (条件) | 楽隠居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 楽隠居しろ |
Ý chí (意向) | 楽隠居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 楽隠居するな |
楽隠居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽隠居
隠居 いんきょ
về hưu
若隠居 わかいんきょ
Nghỉ hưu sớm
隠居する いんきょする
ẩn dật
隠居仕事 いんきょしごと
công việc sau khi nghỉ hưu, công việc được thực hiện bởi một người đã nghỉ hưu mà thu nhập không phải là mối quan tâm chính
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
居 きょ い
residence