Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英中共同声明
共同声明 きょうどうせいめい
tuyên bố chung; thông cáo chung
共同発明 きょうどうはつめい
đồng phát minh
英明 えいめい
thông minh, rất thông minh, rất sáng dạ; sáng suốt; khôn ngoan
声明 しょうみょう せいめい
lời tuyên bố; lời công bố.
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
英明な えいめいな
tinh anh
中共 ちゅうきょう
đảng Cộng sản Trung Quốc
声明書 せいめいしょ
bản tuyên bố.