共同声明
きょうどうせいめい「CỘNG ĐỒNG THANH MINH」
☆ Danh từ
Tuyên bố chung; thông cáo chung

共同声明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同声明
共同発明 きょうどうはつめい
đồng phát minh
声明 しょうみょう せいめい
lời tuyên bố; lời công bố.
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
声明書 せいめいしょ
bản tuyên bố.
声明文 せいめいぶん
văn bản tuyên bố; lời tuyên bố
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp