Các từ liên quan tới 英会話 (NHKラジオ第2放送)
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
英国放送協会 えいこくほうそうきょうかい
Công ty Phát thanh Anh.
放送協会 ほうそうきょうかい
Đài phát thanh và truyền hình
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
ヨーロッパ放送協会 ヨーロッパほうそうきょうかい
liên đoàn phát thanh châu âu
カナダ放送協会 かなだほうそうきょうかい
Đài phát thanh và truyền hình Canada.