ヨーロッパ放送協会
ヨーロッパほうそうきょうかい
☆ Danh từ
Liên đoàn phát thanh châu âu

ヨーロッパ放送協会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨーロッパ放送協会
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
放送協会 ほうそうきょうかい
Đài phát thanh và truyền hình
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.
カナダ放送協会 かなだほうそうきょうかい
Đài phát thanh và truyền hình Canada.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.