Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英会話中級
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
中級 ちゅうきゅう
trung cấp
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''