英作文
えいさくぶん「ANH TÁC VĂN」
☆ Danh từ
Sự viết luận văn bằng tiếng Anh; bài luận văn tiếng Anh

英作文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英作文
英作 えいさく
sáng tác tiếng Anh
英文 えいぶん
câu tiếng Anh
英文字 えいもじ
chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh
英文科 えいぶんか
khoa văn học Anh-Mỹ; khoa (ngành) văn học Anh (ở trường đại học)
英文学 えいぶんがく
văn học Anh; tác phẩm văn học được viết bằng tiếng Anh; ngành học nghiên cứu các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Anh
英文法 えいぶんぽう えいぶんほう
ngữ pháp tiếng Anh
作文 さくぶん さくもん
sự đặt câu
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.