英文法
えいぶんぽう えいぶんほう「ANH VĂN PHÁP」
☆ Danh từ
Ngữ pháp tiếng Anh

英文法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英文法
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
英文 えいぶん
câu tiếng Anh
英法 えいほう
pháp luật của nước Anh, luật pháp Anh
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
英文字 えいもじ
chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh
英文科 えいぶんか
khoa văn học Anh-Mỹ; khoa (ngành) văn học Anh (ở trường đại học)
英文学 えいぶんがく
văn học Anh; tác phẩm văn học được viết bằng tiếng Anh; ngành học nghiên cứu các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Anh
英作文 えいさくぶん
sự viết luận văn bằng tiếng Anh; bài luận văn tiếng Anh