Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英傑王
英傑 えいけつ
người anh hùng, nhân vật nam chính
英王 えいおう
vua nước Anh
英雄豪傑 えいゆうごうけつ
anh hùng
英国王室 えいこくおうしつ
gia đình hoàng gia Vương quốc Anh
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
英連邦王国 えいれんぽうおうこく
Vương quốc Thịnh vượng chung
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
女傑 じょけつ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính