Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英王 えいおう
vua nước Anh
英連邦王国 えいれんぽうおうこく
Vương quốc Thịnh vượng chung
王室 おうしつ
hoàng tộc
英国 えいこく
nước anh
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
英国人 えいこくじん
người Anh
英数国 えいすうこく
môn tiếng Anh, toán và tiếng Nhật