Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英字コード化集合 えいじコードかしゅうごう
bộ mã chữ cái
英数字コード えいすうじコード
mã chữ cái số
英字 えいじ
chữ tiếng Anh, ký tự tiếng Anh; chữ La-tin
英数字コード化集合 えいすうじコードかしゅうごう
tập ký tự số đã được mã hoá
文字コード もじコード
mã ký tự
漢字コード かんじコード
mã kanji
欧字コード おうじコード
mã chữ cái
数字コード すうじコード
mã số