英字コード化集合
えいじコードかしゅうごう
☆ Danh từ
Bộ mã chữ cái

英字コード化集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英字コード化集合
英数字コード化集合 えいすうじコードかしゅうごう
tập ký tự số đã được mã hoá
数字コード化集合 すうじコードかしゅうごう
tập (hợp) được mã hóa số
コード化文字集合 コードかもじしゅうごう
bộ ký tự được mã hóa
欧字コード化集合 おうじコードかしゅうごう
bộ mã chữ cái
漢字コード化集合 かんじコードかしゅうごう
tập hợp mã hán tự
英字集合 えいじしゅうごう
bộ ký tự chữ
コード化集合 コードかしゅうごう
tập được mã hóa
英字コード えいじコード えいじこーど
mã chữ cái