Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 英巌寺
巌 いわお
vách đá
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
巌頭 いわおあたま
đỉnh của một tảng đá lớn
巌窟 がんくつ
Hang; hang động
奇巌 きいわお
những tảng đá lớn với hình thù quái dị
巉巌 ざんがん
near-vertical cliff or peak
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
寺 てら じ
chùa