英才
えいさい「ANH TÀI」
☆ Danh từ
Tài năng khác thường

Từ đồng nghĩa của 英才
noun
Từ trái nghĩa của 英才
英才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英才
英才教育 えいさいきょういく
giáo dục anh tài (chương trình giáo dục đặc biệt dành cho những thần đồng)
才英 さいえい
thông minh, tài năng
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô