Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
英数 えいすう
tiếng anh (ascii) đánh lừa
英国 えいこく
nước anh
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
英数字 えいすうじ
ký tự chữ, số
英国民 えいこくみん
Người Anh; công dân Anh
英国人 えいこくじん
người Anh
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.