Kết quả tra cứu 英国
Các từ liên quan tới 英国
英国
えいこく
「ANH QUỐC」
☆ Danh từ
◆ Nước anh
英国
は
多
くの
植民地
を
設
けた。
Nước Anh thành lập nhiều thuộc địa.
英国
の
南東区
は
人口密度
が
高
い。
Vùng Đông Nam nước Anh có mật độ dân cư đông đúc.
英国
は
各人
がその
本分
を
尽
くすことを
期待
する。
Nước Anh kỳ vọng rằng mọi người đàn ông sẽ làm tốt nhiệm vụ của mình.

Đăng nhập để xem giải thích