Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詩 し
thi
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
詩選 しせん
lựa chọn những bài thơ
詩興 しきょう
cảm hứng thơ ca
詩心 ししん
cảm hứng thơ ca, tâm hồn thơ ca