英語学習
えいごがくしゅう「ANH NGỮ HỌC TẬP」
☆ Danh từ
Việc học tiếng Anh

英語学習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英語学習
語学学習 ごがくがくしゅう
việc học ngôn ngữ
英語学科 えいごがっか
khoa tiếng Anh
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
学習 がくしゅう
đèn sách
外国語学習ソフト がいこくごがくしゅうソフト
phần mềm học ngoại ngữ