英語学科
えいごがっか「ANH NGỮ HỌC KHOA」
☆ Danh từ
Khoa tiếng Anh

英語学科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英語学科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
英語学習 えいごがくしゅう
việc học tiếng Anh
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức
英語 えいご
tiếng Anh
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.