英語話者
えいごわしゃ「ANH NGỮ THOẠI GIẢ」
☆ Danh từ
Người nói tiếng Anh
英語話者
に
通
じなきゃ
意味
ないぞ。
Điều đó không có nghĩa gì nếu người nói tiếng Anh không hiểu nó.

英語話者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英語話者
母語話者 ぼごわしゃ
người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
日本語話者 にほんごわしゃ
người nói tiếng Nhật
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
英会話 えいかいわ
hội thoại bằng tiếng Anh
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây