Các từ liên quan tới 英雄 (doaの曲)
英雄 えいゆう
anh hùng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng
英雄譚 えいゆうたん
câu chuyện sử thi, anh hùng
反英雄 はんえいゆう
nam nhân vật phản diện.
英雄豪傑 えいゆうごうけつ
anh hùng
英雄好色 えいゆうこうしょく
bậc vĩ nhân nào cũng có dục vọng
英雄主義 えいゆうしゅぎ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng