英領
えいりょう「ANH LĨNH」
☆ Danh từ
Sự sở hữu của Anh; lãnh thổ Anh; thuộc địa của Vương quốc Anh chưa được độc lập

英領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英領
英領北アメリカ法 えいりょうきたアメリカほう
đạo luật Bắc Mỹ thuộc Anh
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish