Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茄子河区
茄子 なす なすび ナス ナスビ
cà.
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
角茄子 つのなす ツノナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
小茄子 こなすび
cà tím nhỏ
唐茄子 とうなす
bí (thực vật).
赤茄子 あかなす
Cây cà chua; cà chua.
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo
秋茄子 あきなす
cà tím mùa thu