Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茅ヶ崎漁港
漁港 ぎょこう
cảng cá
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅舎 ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen
茅屋 ぼうおく かやや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn