Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茅坪鎮
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
坪 つぼ
đơn vị (của) phép đo đất; 3.95 làm vuông những thước anh; 3.31 làm vuông những mét (đồng hồ đo)
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅屋 ぼうおく かやや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅舎 ぼうしゃ
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅場 かやば
đồng cỏ; bãi trồng cỏ