Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
鯛 たい タイ
cá tráp
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅屋 ぼうおく かやや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn
茅舎 ぼうしゃ
茅場 かやば
đồng cỏ; bãi trồng cỏ