盾 たて
cái khiên; lá chắn; tấm mộc
盾座 たてざ
scutum (chòm sao); shield
矛盾 むじゅん
sự mâu thuẫn; sự trái ngược
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅屋 ぼうおく かやや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn