Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茜色の夕日
茜色 あかねいろ
màu đỏ thiên thảo; thuốc nhuộm màu đỏ thiên thảo
夕日 ゆうひ せきじつ せきよう
tà dương; mặt trời ban chiều.
日夕 にっせき
ngày và đêm; ngày đêm; luôn luôn; lúc nào cũng.
夕景色 ゆうげしき ゆうけいしょく
cảnh buổi tối (phong cảnh)
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
茜の根 あかねのね
rễ cây thiên thảo (có sắc đỏ, được dùng thuốc nhuộm)
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.