Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
茨の道 いばらのみち
đường (dẫn) có gai
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
道号 どうごう
số đường