Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
茨の道 いばらのみち
đường (dẫn) có gai
古城 こじょう
thành cổ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河道 かどう
lòng sông, dòng chảy
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
古道 こどう ふるみち
con đường xưa; những phương pháp cổ xưa; đạo đức cổ xưa; cách học thời xưa