Các từ liên quan tới 茶々 (お笑い芸人)
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
茶々 ちゃちゃ
gián đoạn (ví dụ: một cuộc trò chuyện)
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
人笑い ひとわらい
cái gì đó những người cười ở (tại)
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
茶人 ちゃじん さじん
làm chủ (của) nghi lễ chè người với lệch tâm nếm mùi
お茶 おちゃ
chè