Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茶渡泰虎
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
泰 たい タイ
Thailand
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
虎 とら トラ
hổ
泰語 たいご
Người Thái, Tiếng Thái, Thái Lan
日泰 にったい
Nhật Bản và Thái Lan